Characters remaining: 500/500
Translation

flying squirrel

/flying squirrel/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "flying squirrel"

Định nghĩa:
"Flying squirrel" một danh từ chỉ một loài sóc biết bay, thuộc họ sóc. Chúng khả năng bay lượn giữa các cây nhờ lớp da mỏng kéo dài từ cổ đến chân, giúp chúng nhảy từ cành này sang cành khác một cách dễ dàng.

Giải thích dễ hiểu:
- "Flying squirrel" nghĩa " sóc bay" trong tiếng Việt. Chúng không thực sự bay như chim thay vào đó, chúng có thể lướt qua không trung từ cây này sang cây khác bằng cách giang rộng lớp da của mình.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản:
- "I saw a flying squirrel in the park."
(Tôi đã thấy một con sóc bay trong công viên.)

Biến thể của từ:
- "Flying" (động từ) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, có nghĩa bay, lướt. - "Squirrel" (danh từ) có thể chỉ chung cho nhiều loại sóc khác nhau, không chỉ riêng sóc bay.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
- "Gliding mammal": Động vật lướt, chỉ chung cho những loài động vật khả năng lướt, không chỉ riêng sóc bay. - "Sugar glider": Một loài sóc khác cũng biết lướt, nhưng không phải sóc bay.

Idioms phrasal verbs:
- Không idioms trực tiếp liên quan đến "flying squirrel", nhưng "to fly high" có thể hiểu đạt được thành công lớn, giống như việc sóc bay có thể lướt rất cao trên cây.

Lưu ý:
- "Flying squirrel" một cụm danh từ, do đó không nhiều biến thể ngữ pháp như động từ hay tính từ. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ "flying" được dùng như một tính từ trong các cụm từ khác.

danh từ
  1. (động vật học) sóc bay

Comments and discussion on the word "flying squirrel"